Skip to content
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Ngày vào đảng |
Ngày chính thức |
Đang sinh hoạt |
Huy hiệu |
Đợt cấp |
1. |
Nguyễn Văn Mơ |
12/10/1952 |
25/01/1971 |
25/01/1972 |
Đức Quang |
50 |
03/02/2021 |
2. |
Nguyễn Ngọc Số |
20/02/1954 |
01/12/1980 |
01/6/1982 |
Đức Ninh |
40 |
03/02/2021 |
3. |
Nguyễn Chí Thanh |
05/4/1962 |
02/02/1991 |
02/02/1992 |
Đức Phú |
30 |
03/02/2021 |
4. |
Nguyễn Ngọc Thư |
17/9/1938 |
09/12/1960 |
09/12/1961 |
Đức Phú |
60 |
03/02/2021 |
5. |
Trần Văn Cải |
15/5/1956 |
21/12/1980 |
21/12/1981 |
Đức Trung |
40 |
03/02/2021 |
6. |
Bùi Văn Tám |
17/7/1968 |
05/02/1991 |
05/02/1992 |
Đức Trung |
30 |
03/02/2021 |
7. |
Nguyễn Tuấn Sửu |
11/10/1937 |
01/01/1966 |
01/01/1967 |
Đức Trung |
55 |
03/02/2021 |
8. |
Đoàn Mạnh Hùng |
05/10/1957 |
09/02/1981 |
09/02/1982 |
Đức Hòa |
40 |
03/02/2021 |
9. |
Bùi Thị Mẽ |
09/10/1951 |
03/02/1971 |
03/02/1972 |
Đức Hòa |
50 |
03/02/2021 |
10. |
Nguyễn Trung Hiếu |
05/01/1952 |
24/12/1975 |
24/6/1977 |
Đức Hòa |
45 |
03/02/2021 |
11. |
Nguyễn Văn Lân |
01/01/1943 |
26/3/1966 |
26/12/1966 |
Đức Quang |
55 |
19/5/2021 |
12. |
Nguyễn Văn Hùng |
12/8/1957 |
15/5/1981 |
15/11/1982 |
Đức Quang |
40 |
19/5/2021 |
13. |
Đỗ Văn Tuyết |
11/11/1942 |
21/5/1966 |
21/5/1967 |
Đức Trung |
55 |
19/5/2021 |
14. |
Nguyễn Thị Sen |
02/8/1950 |
25/5/1971 |
25/5/1972 |
Đức Trung |
50 |
19/5/2021 |
15. |
Nguyễn Văn Cải |
14/02/1926 |
29/5/1961 |
28/02/1962 |
Đức Phú |
60 |
19/5/2021 |
16. |
Đặng Thị Minh Xuyến |
24/01/1946 |
30/5/1966 |
30/5/1967 |
Đức Phú |
55 |
19/5/2021 |
17. |
Trần Văn Hoa |
30/9/1957 |
19/5/1981 |
19/5/1982 |
Đức Phú |
40 |
19/5/2021 |
18. |
Trần Văn Sáng |
25/02/1960 |
28/4/1981 |
28/10/1982 |
Đức Hòa |
40 |
19/5/2021 |
19. |
Bùi Thị Minh Hảo |
01/02/1948 |
13/7/1966 |
13//7/1967 |
Đức An |
55 |
02/9/2021 |
20. |
Trần Thị Kim Thư |
28/12/1943 |
13/7/1966 |
13//7/1967 |
Đức An |
55 |
02/9/2021 |
21. |
Lê Tiến Luật |
10/10/1937 |
29/6/1961 |
03/9/1962 |
Đức An |
60 |
02/9/2021 |
22. |
Vũ Xuân Hướng |
20/5/1957 |
19/8/1981 |
19/8/1982 |
Đức Quang |
40 |
02/9/2021 |
23. |
Hà Thị Viển |
15/10/1953 |
15/7/1991 |
15/7/1992 |
Đức Quang |
30 |
02/9/2021 |
24. |
Nguyễn Huy Báu |
12/5/1950 |
30/7/1971 |
30/4/1972 |
Đức Trung |
50 |
02/9/2021 |
25. |
Nguyễn Thị Ngánh |
17/3/1945 |
12/7/1966 |
12/7/1967 |
Đức Trung |
55 |
02/9/2021 |
26. |
Bùi Văn Bằng |
01/8/1960 |
04/9/1981 |
04/3/1983 |
Đức Ninh |
40 |
02/9/2021 |
27. |
Phạm Thị Miện |
26/11/1940 |
26/6/1966 |
26/6/1967 |
Đức Phú |
55 |
02/9/2021 |
28. |
Lê Ngọc Ca |
16/3/1958 |
17/8/1981 |
17/02/1983 |
Đức Hòa |
40 |
02/9/2021 |
29. |
Hà Đức Hiền |
18/10/1971 |
02/9/1991 |
02/9/1992 |
Đức Hòa |
30 |
02/9/2021 |
30. |
Trần Thị Lan |
27/6/1966 |
15/7/1991 |
15/7/1992 |
Mầm non |
30 |
02/9/2021 |
31. |
Vũ Xuân Thế |
05/10/1940 |
18/10/1961 |
18/10/1962 |
Đức An |
60 |
07/11/2021 |
32. |
Nguyễn Quang Thuyết |
08/3/1943 |
12/10/1966 |
12/10/1967 |
Đức Quang |
55 |
07/11/2021 |
33. |
Lê Thị Xuyền |
03/5/1942 |
01/10/1966 |
01/10/1967 |
Đức Quang |
55 |
07/11/2021 |
34. |
Đào Văn Sỹ |
31/12/1959 |
26/10/1981 |
26/4/1983 |
Đức Quang |
40 |
07/11/2021 |
35. |
Trần Thanh Hải |
09/4/1955 |
15/10/1981 |
15/4/1983 |
Đức Ninh |
40 |
07/11/2021 |
36. |
Trần Văn Vàng |
10/5/1957 |
11/11/1981 |
11/5/1983 |
Đức Ninh |
40 |
07/11/2021 |
37. |
Hà Đức Hưởng |
16/6/1946 |
21/10/1971 |
21/7/1972 |
Đức Hòa |
50 |
07/11/2021 |
38. |
Lê Văn Tiếp |
14/01/1936 |
11/11/1961 |
11/01/1963 |
Đức Phú |
60 |
07/11/2021 |
39. |
Đỗ Thị Pháp |
12/02/1948 |
12/11/1966 |
12/11/1967 |
Đức Phú |
55 |
07/11/2021 |
40. |
Trần Văn Tranh |
20/01/1948 |
24/12/1971 |
24/9/1972 |
Đức An |
50 |
03/02/2022 |
41. |
Chu Viết Xuyên |
05/11/1945 |
29/12/1966 |
29/12/1967 |
Đức An |
55 |
03/02/2022 |
42. |
Trần Anh Phiếm |
01/7/1949 |
30/12/1976 |
30/6/1978 |
Đức Ninh |
45 |
03/02/2022 |
43. |
Nguyễn Thị Oanh |
02/8/1949 |
06/12/1966 |
06/12/1967 |
Đức Phú |
55 |
03/02/2022 |