CÔNG TÁC ĐẢNG
Tổng số đảng viên trong toàn đảng bộ năm 2020 có: 375 đ/c
VỀ CHI BỘ: 12 CHI BỘ
Chi bộ thôn Đức An có 54 đảng viên; Chi bộ thôn Đức Quang có 68 đảng viên; Chi bộ thôn Đức Trung có 53 đảng viên ; Chi bộ thôn Đức Hòa có 50 đảng viên ; Chi bộ thôn Đức Phú có 53 đảng viên ; Chi bộ thôn Đức Ninh có 22 đảng viên ; Chi bộ Quân sự có 05 đảng viên ; Chi bộ Công an có 05 đảng viên ; Chi bộ Y tế có 04 đảng viên ; Chi bộ trường Mầm non có 19 đảng viên ; Chi bộ trường Tiểu học có 23 đảng viên ; Chi bộ trường THCS có 19 đảng viên.
SỐ ĐẢNG VIÊN ĐƯỢC NHẬN HUY HIỆU ĐẢNG: 220 Đ/C
Số đảng viên đạt 70 tuổi đảng có 02 đ/c; Số đảng viên đạt 65 tuổi đảng 01 đ/c; Số đảng viên đạt 60 tuổi đảng 04 đ/c; Số đảng viên đạt 55 tuổi đảng 24 đ/c; Số đảng viên đạt 50 tuổi đảng 63 đ/c; Số đảng viên đạt 45 tuổi đảng 24 đ/c; Số đảng viên đạt 40 tuổi đảng 44 đ/c; Số đảng viên đạt 30 tuổi đảng 58 đ/c.
SỐ ĐẢNG VIÊN ĐƯỢC NHẬN HUY HIỆU ĐẢNG TRONG NĂM 2021
TT | Họ và tên | Năm sinh | Ngày vào đảng | Ngày chính thức | Đang sinh hoạt | Huy hiệu | Đợt cấp |
1. | Nguyễn Văn Mơ | 12/10/1952 | 25/01/1971 | 25/01/1972 | Đức Quang | 50 | 03/02/2021 |
2. | Nguyễn Ngọc Số | 20/02/1954 | 01/12/1980 | 01/6/1982 | Đức Ninh | 40 | 03/02/2021 |
3. | Nguyễn Chí Thanh | 05/4/1962 | 02/02/1991 | 02/02/1992 | Đức Phú | 30 | 03/02/2021 |
4. | Nguyễn Ngọc Thư | 17/9/1938 | 09/12/1960 | 09/12/1961 | Đức Phú | 60 | 03/02/2021 |
5. | Trần Văn Cải | 15/5/1956 | 21/12/1980 | 21/12/1981 | Đức Trung | 40 | 03/02/2021 |
6. | Bùi Văn Tám | 17/7/1968 | 05/02/1991 | 05/02/1992 | Đức Trung | 30 | 03/02/2021 |
7. | Nguyễn Tuấn Sửu | 11/10/1937 | 01/01/1966 | 01/01/1967 | Đức Trung | 55 | 03/02/2021 |
8. | Đoàn Mạnh Hùng | 05/10/1957 | 09/02/1981 | 09/02/1982 | Đức Hòa | 40 | 03/02/2021 |
9. | Bùi Thị Mẽ | 09/10/1951 | 03/02/1971 | 03/02/1972 | Đức Hòa | 50 | 03/02/2021 |
10. | Nguyễn Trung Hiếu | 05/01/1952 | 24/12/1975 | 24/6/1977 | Đức Hòa | 45 | 03/02/2021 |
11. | Nguyễn Văn Lân | 01/01/1943 | 26/3/1966 | 26/12/1966 | Đức Quang | 55 | 19/5/2021 |
12. | Nguyễn Văn Hùng | 12/8/1957 | 15/5/1981 | 15/11/1982 | Đức Quang | 40 | 19/5/2021 |
13. | Đỗ Văn Tuyết | 11/11/1942 | 21/5/1966 | 21/5/1967 | Đức Trung | 55 | 19/5/2021 |
14. | Nguyễn Thị Sen | 02/8/1950 | 25/5/1971 | 25/5/1972 | Đức Trung | 50 | 19/5/2021 |
15. | Nguyễn Văn Cải | 14/02/1926 | 29/5/1961 | 28/02/1962 | Đức Phú | 60 | 19/5/2021 |
16. | Đặng Thị Minh Xuyến | 24/01/1946 | 30/5/1966 | 30/5/1967 | Đức Phú | 55 | 19/5/2021 |
17. | Trần Văn Hoa | 30/9/1957 | 19/5/1981 | 19/5/1982 | Đức Phú | 40 | 19/5/2021 |
18. | Trần Văn Sáng | 25/02/1960 | 28/4/1981 | 28/10/1982 | Đức Hòa | 40 | 19/5/2021 |
19. | Bùi Thị Minh Hảo | 01/02/1948 | 13/7/1966 | 13//7/1967 | Đức An | 55 | 02/9/2021 |
20. | Trần Thị Kim Thư | 28/12/1943 | 13/7/1966 | 13//7/1967 | Đức An | 55 | 02/9/2021 |
21. | Lê Tiến Luật | 10/10/1937 | 29/6/1961 | 03/9/1962 | Đức An | 60 | 02/9/2021 |
22. | Vũ Xuân Hướng | 20/5/1957 | 19/8/1981 | 19/8/1982 | Đức Quang | 40 | 02/9/2021 |
23. | Hà Thị Viển | 15/10/1953 | 15/7/1991 | 15/7/1992 | Đức Quang | 30 | 02/9/2021 |
24. | Nguyễn Huy Báu | 12/5/1950 | 30/7/1971 | 30/4/1972 | Đức Trung | 50 | 02/9/2021 |
25. | Nguyễn Thị Ngánh | 17/3/1945 | 12/7/1966 | 12/7/1967 | Đức Trung | 55 | 02/9/2021 |
26. | Bùi Văn Bằng | 01/8/1960 | 04/9/1981 | 04/3/1983 | Đức Ninh | 40 | 02/9/2021 |
27. | Phạm Thị Miện | 26/11/1940 | 26/6/1966 | 26/6/1967 | Đức Phú | 55 | 02/9/2021 |
28. | Lê Ngọc Ca | 16/3/1958 | 17/8/1981 | 17/02/1983 | Đức Hòa | 40 | 02/9/2021 |
29. | Hà Đức Hiền | 18/10/1971 | 02/9/1991 | 02/9/1992 | Đức Hòa | 30 | 02/9/2021 |
30. | Trần Thị Lan | 27/6/1966 | 15/7/1991 | 15/7/1992 | Mầm non | 30 | 02/9/2021 |
31. | Vũ Xuân Thế | 05/10/1940 | 18/10/1961 | 18/10/1962 | Đức An | 60 | 07/11/2021 |
32. | Nguyễn Quang Thuyết | 08/3/1943 | 12/10/1966 | 12/10/1967 | Đức Quang | 55 | 07/11/2021 |
33. | Lê Thị Xuyền | 03/5/1942 | 01/10/1966 | 01/10/1967 | Đức Quang | 55 | 07/11/2021 |
34. | Đào Văn Sỹ | 31/12/1959 | 26/10/1981 | 26/4/1983 | Đức Quang | 40 | 07/11/2021 |
35. | Trần Thanh Hải | 09/4/1955 | 15/10/1981 | 15/4/1983 | Đức Ninh | 40 | 07/11/2021 |
36. | Trần Văn Vàng | 10/5/1957 | 11/11/1981 | 11/5/1983 | Đức Ninh | 40 | 07/11/2021 |
37. | Hà Đức Hưởng | 16/6/1946 | 21/10/1971 | 21/7/1972 | Đức Hòa | 50 | 07/11/2021 |
38. | Lê Văn Tiếp | 14/01/1936 | 11/11/1961 | 11/01/1963 | Đức Phú | 60 | 07/11/2021 |
39. | Đỗ Thị Pháp | 12/02/1948 | 12/11/1966 | 12/11/1967 | Đức Phú | 55 | 07/11/2021 |
40. | Trần Văn Tranh | 20/01/1948 | 24/12/1971 | 24/9/1972 | Đức An | 50 | 03/02/2022 |
41. | Chu Viết Xuyên | 05/11/1945 | 29/12/1966 | 29/12/1967 | Đức An | 55 | 03/02/2022 |
42. | Trần Anh Phiếm | 01/7/1949 | 30/12/1976 | 30/6/1978 | Đức Ninh | 45 | 03/02/2022 |
43. | Nguyễn Thị Oanh | 02/8/1949 | 06/12/1966 | 06/12/1967 | Đức Phú | 55 | 03/02/2022 |